Có 2 kết quả:

宏壮 hoành tráng宏壯 hoành tráng

1/2

hoành tráng

giản thể

Từ điển phổ thông

hoành tráng

Bình luận 0

hoành tráng

phồn thể

Từ điển phổ thông

hoành tráng

Từ điển trích dẫn

1. Quy mô vĩ đại, hùng tráng. Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá Thiên Tề miếu bổn hệ tiền đại sở tu, cực kì hoành tráng” 這天齊廟本係前代所修, 極其宏壯 (Đệ bát thập hồi).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0